Có 2 kết quả:
濒于 bīn yú ㄅㄧㄣ ㄩˊ • 瀕於 bīn yú ㄅㄧㄣ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) near to
(2) approaching (collapse)
(2) approaching (collapse)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) near to
(2) approaching (collapse)
(2) approaching (collapse)
Bình luận 0